Đọc nhanh: 欧芹 (âu cần). Ý nghĩa là: mùi tây (Petroselinum sativum).
欧芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi tây (Petroselinum sativum)
parsley (Petroselinum sativum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧芹
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 奉使 西欧
- phụng mệnh đi sứ Tây Âu.
- 金额 已 突破 了 10000 欧元
- Số tiền đã vượt quá 10.000 euro.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
芹›