欧洲央行 ōuzhōu yāngháng
volume volume

Từ hán việt: 【âu châu ương hành】

Đọc nhanh: 欧洲央行 (âu châu ương hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Ý Nghĩa của "欧洲央行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欧洲央行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngân hàng Trung ương châu Âu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲央行

  • volume volume

    - 欧洲 ōuzhōu 旅行 lǚxíng le

    - Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 估计 gūjì shì 欧洲人 ōuzhōurén

    - Tôi nghĩ họ là người châu Âu.

  • volume volume

    - 二战 èrzhàn shí céng zài 欧洲 ōuzhōu 打仗 dǎzhàng

    - Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.

  • volume volume

    - 前年 qiánnián 我们 wǒmen le 欧洲 ōuzhōu 旅行 lǚxíng

    - Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.

  • volume volume

    - jiù xiàng 黑死病 hēisǐbìng 席卷 xíjuǎn 欧洲 ōuzhōu 一样 yīyàng

    - Như Cái chết đen và Châu Âu.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì yǒu 一次 yīcì 欧洲 ōuzhōu zhī xíng

    - Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī shì 亚洲 yàzhōu 市场 shìchǎng 为主 wéizhǔ 欧美 ōuměi 市场 shìchǎng 为辅 wèifǔ

    - Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ

  • volume volume

    - 欧元 ōuyuán zài 银行 yínháng 可以 kěyǐ 兑换 duìhuàn

    - Euro có thể đổi tại ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LBK (中月大)
    • Bảng mã:U+592E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao