Đọc nhanh: 欧洲央行 (âu châu ương hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Trung ương châu Âu.
欧洲央行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Trung ương châu Âu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲央行
- 她 赴 欧洲 旅行 了
- Cô ấy đã đi du lịch châu Âu.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
央›
欧›
洲›
行›