Đọc nhanh: 欧洲杯 (âu châu bôi). Ý nghĩa là: Cúp châu Âu (ví dụ: bóng đá).
欧洲杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cúp châu Âu (ví dụ: bóng đá)
European Cup (e.g. soccer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲杯
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
欧›
洲›