Đọc nhanh: 欧洲航天局 (âu châu hàng thiên cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA).
欧洲航天局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA)
European Space Agency (ESA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲航天局
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 几天 前 我 去 了 趟 联调 局
- Tôi đã đến thăm FBI vài ngày trước.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
局›
欧›
洲›
航›