Đọc nhanh: 欧姆计 (âu mỗ kế). Ý nghĩa là: Ôm kế.
欧姆计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ôm kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧姆计
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
欧›
计›