Đọc nhanh: 光学字符识别器 (quang học tự phù thức biệt khí). Ý nghĩa là: máy đọc ký tự quang.
光学字符识别器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đọc ký tự quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学字符识别器
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他 不断 地 学习 新 知识
- Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
别›
器›
字›
学›
符›
识›