Đọc nhanh: 欧姆律电阻 (âu mỗ luật điện trở). Ý nghĩa là: điện trở chính.
欧姆律电阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện trở chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧姆律电阻
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 最后 一个 电话 是 打 给 律师 事务所 的
- Chồng của Katie làm cho một công ty luật địa phương.
- 七律
- Thất luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
律›
欧›
电›
阻›