Đọc nhanh: 世祖 (thế tổ). Ý nghĩa là: thế tổ.
世祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世祖
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 胸怀祖国 , 放眼世界
- mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
- 祖母 的 去世 使得 爸爸 的 心情 十分 沉闷
- Cái chết của bà tôi khiến cha tôi cảm thấy lòng nặng trĩu.
- 我 祖父 去世 的 时候 我 正在 卫校 读 一年级
- Tôi đang học năm thứ nhất trường y tá thì ông tôi mất.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
祖›