Đọc nhanh: 欧伯林 (âu bá lâm). Ý nghĩa là: Oberlin.
欧伯林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oberlin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧伯林
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
林›
欧›