Đọc nhanh: 欧佩克 (âu bội khắc). Ý nghĩa là: OPEC, Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.
欧佩克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. OPEC
✪ 2. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
Organization of the Petroleum Exporting Countries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧佩克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
克›
欧›