Đọc nhanh: 欢声 (hoan thanh). Ý nghĩa là: tiếng hoan hô. Ví dụ : - 欢声雷动 tiếng hoan hô như sấm dậy
欢声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng hoan hô
欢呼的声音
- 欢声雷动
- tiếng hoan hô như sấm dậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢声
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 广场 上 掌声 和 欢呼声 洋溢 空际
- trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 有 意见 大家 尽管 提 , 我 很 欢迎 不同 的 声音
- Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
欢›