Đọc nhanh: 芡 (khiếm). Ý nghĩa là: cây súng (thực vật), bột súng. Ví dụ : - 勾芡 thêm bột vào canh. - 你把我的芡光笔放在哪儿? Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
芡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây súng (thực vật)
一年生草本植物,生在水池中,全株有刺,叶子圆形,像荷叶,浮在水面花单生,花瓣紫色,花托形状像鸡头种子供食用也叫鸡头、老鸡头
- 勾芡
- thêm bột vào canh
- 你 把 我 的 芡 光笔 放在 哪儿 ?
- Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
✪ 2. bột súng
做菜时用芡粉调成的汁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芡
- 你 把 我 的 芡 光笔 放在 哪儿 ?
- Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 勾芡 后 , 汤 的 口感 更好
- Sau khi thêm bột, vị của súp ngon hơn nhiều.
- 勾芡
- thêm bột vào canh
芡›