Đọc nhanh: 报纸陈列架 (báo chỉ trần liệt giá). Ý nghĩa là: giá bày báo chí.
Ý nghĩa của 报纸陈列架 khi là Danh từ
✪ giá bày báo chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报纸陈列架
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 他 心不在焉 地 翻弄 着 报纸
- Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报纸陈列架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报纸陈列架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
报›
架›
纸›
陈›