Đọc nhanh: 橱柜儿 (trù cử nhi). Ý nghĩa là: tủ bát.
橱柜儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ bát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橱柜儿
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 厨房 有 一个 碗橱 儿
- Trong bếp có một tủ bát.
- 我家 有 几个 衣柜 儿
- Nhà tôi có mấy cái tủ quần áo.
- 我刚 买 了 一个 新 橱儿
- Tôi vừa mua một cái tủ mới.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
柜›
橱›