Đọc nhanh: 塞头 (tắc đầu). Ý nghĩa là: cọc.
塞头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞头
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
头›