Đọc nhanh: 檀香木 (đàn hương mộc). Ý nghĩa là: Gỗ đàn hương.
檀香木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ đàn hương
檀香木,又名白檀,属檀香科常绿乔木,原产印度、印尼、澳大利亚和非洲。我国台湾、广东也有引种栽培,它的花初开时黄色,后血红色,木材奇香,常作为高级器具、镶嵌、雕刻等用材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檀香木
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
檀›
香›