Đọc nhanh: 橡胶板 (tượng giao bản). Ý nghĩa là: Tấm cao su.
橡胶板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm cao su
橡胶板英文翻译:rubber slab; rubber sheet以橡胶为主体材料(可含有织物、金属薄板等增强材料),经硫化而制得的具有一定厚度和较大面积的片状产品,简称胶板。橡胶板具有较高硬度,物理机械性能一般,可在压力不大,温度为20°~+140℃的空气中工作。橡胶板系由混炼胶经压延贴合成型或挤出成型,用平板硫化机硫化或用鼓式硫化机连续硫化而制成。色泽:黑色,灰色,绿色,蓝色等。广泛用于工矿企业、交通运输部门及房屋地面等方面。用作密封胶圈、胶垫、门窗封条和铺设工作台及地板。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶板
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
橡›
胶›