Đọc nhanh: 橡胶制窗挡 (tượng giao chế song đảng). Ý nghĩa là: Vật dụng chặn cửa sổ bằng cao su.
橡胶制窗挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng chặn cửa sổ bằng cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶制窗挡
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
挡›
橡›
窗›
胶›