Đọc nhanh: 橡胶软糖 (tượng giao nhuyễn đường). Ý nghĩa là: kẹo dẻo; kẹo chip chip.
橡胶软糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo dẻo; kẹo chip chip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶软糖
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 你 能 不 像 盯 着 个 软糖 圣代 那么 看着 我 吗
- Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
糖›
胶›
软›