Đọc nhanh: 非金属,非橡胶制门挡 (phi kim thuộc phi tượng giao chế môn đảng). Ý nghĩa là: vật dụng chặn cửa; không bằng kim loại hoặc cao su.
非金属,非橡胶制门挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật dụng chặn cửa; không bằng kim loại hoặc cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属,非橡胶制门挡
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
- 这些 耳坠 是 手工 制作 的 , 非常 精美
- Những chiếc bông tai này được làm thủ công và vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
属›
挡›
橡›
胶›
金›
门›
非›