橡皮膜 xiàngpí mó
volume volume

Từ hán việt: 【tượng bì mô】

Đọc nhanh: 橡皮膜 (tượng bì mô). Ý nghĩa là: băng dính。一面涂有膠質的布條通常用來把敷料固定在皮膚上。.

Ý Nghĩa của "橡皮膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橡皮膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng dính。一面涂有膠質的布條,通常用來把敷料固定在皮膚上。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮膜

  • volume volume

    - 橡皮 xiàngpí

    - màng cao su.

  • volume volume

    - 橡皮筋 xiàngpíjīn ér

    - dây cao su.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 橡皮艇 xiàngpítǐng

    - Đây là một chiếc thuyền cao su.

  • volume volume

    - jiè kuài 橡皮 xiàngpí bei

    - Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.

  • volume volume

    - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • volume volume

    - zhè shì de 橡皮 xiàngpí 手套 shǒutào

    - Đây là găng tay cao su của tớ.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng 橡皮 xiàngpí 帆布鞋 fānbùxié

    - Giày nữ bằng vải có đế cao su.

  • volume volume

    - de 橡皮 xiàngpí yòng wán le

    - Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao