舞文 wǔ wén
volume volume

Từ hán việt: 【vũ văn】

Đọc nhanh: 舞文 (vũ văn). Ý nghĩa là: xuyên tạc văn bản pháp luật, chơi chữ.

Ý Nghĩa của "舞文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舞文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xuyên tạc văn bản pháp luật

歪曲法律條文作弊。也說舞文弄法。

✪ 2. chơi chữ

玩弄文字技巧。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞文

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao