Đọc nhanh: 小牛皮 (tiểu ngưu bì). Ý nghĩa là: Da bê, da bê.
小牛皮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Da bê
小牛皮是指两至三岁小牛,毛孔比大牛小,拉力强但价格较高。小牛皮因为毛孔粒面小或清晰是牛皮中档次较高的品种。
✪ 2. da bê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小牛皮
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 小孩 都 爱 这种 皮糖
- Trẻ nhỏ đều thích loại kẹo dẻo này.
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 小姑娘 脸皮嫩 , 不肯 表演
- mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 小牛 再养 上一年 就 顶用 了
- trâu nghé này nuôi thêm một năm nữa thì được việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
牛›
皮›