Đọc nhanh: 鞋弓 (hài cung). Ý nghĩa là: Cung giày.
鞋弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋弓
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 鞔 鞋
- vải may giày.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他 总是 给 别人 穿小鞋
- Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
鞋›