Đọc nhanh: 擦边 (sát biên). Ý nghĩa là: gần; sắp (con số nào đó). Ví dụ : - 小李三十擦边才结婚。 cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
擦边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần; sắp (con số nào đó)
擦过边缘比喻临界于某数值
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦边
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
边›