Đọc nhanh: 橡筋机 (tượng cân cơ). Ý nghĩa là: Máy căn sai.
橡筋机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy căn sai
橡筋机适合多种多样的面料:从薄料一直到中厚料,皮革等等。都可做普通平皱(使用普通线抽皱,无弹性效果)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡筋机
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
橡›
筋›