次声波 cìshēngbō
volume volume

Từ hán việt: 【thứ thanh ba】

Đọc nhanh: 次声波 (thứ thanh ba). Ý nghĩa là: sóng hạ âm.

Ý Nghĩa của "次声波" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

次声波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng hạ âm

infrasonic wave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次声波

  • volume volume

    - 声波 shēngbō néng zài 空气 kōngqì 中传 zhōngchuán

    - Sóng âm có thể truyền trong không khí.

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì zài 印刷品 yìnshuāpǐn shàng ràng 名声 míngshēng 永存 yǒngcún le

    - Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.

  • volume volume

    - 电话 diànhuà yòu 一次 yīcì zài de 耳边 ěrbiān 咔哒 kādá 一声 yīshēng 断掉 duàndiào

    - Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.

  • volume volume

    - 声波 shēngbō shì 根据 gēnjù 振幅 zhènfú lái 测量 cèliáng de

    - Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.

  • volume volume

    - zài 讲话 jiǎnghuà 过程 guòchéng 中曾 zhōngcéng 停下 tíngxià 三次 sāncì 等待 děngdài 掌声 zhǎngshēng 落下 làxià

    - Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.

  • volume volume

    - 泣不成声 qìbùchéngshēng 讲述 jiǎngshù le 这次 zhècì 失败 shībài de 原因 yuányīn

    - Cô khóc không thành tiếng kể lại lý do thất bại.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 联赛 liánsài 北京队 běijīngduì 夺冠 duóguàn 呼声最高 hūshēngzuìgāo

    - lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn lìng 头皮发麻 tóupífāmá 每次 měicì cóng 这里 zhèlǐ guò dōu 头皮发麻 tóupífāmá

    - Giọng nói của cô ấy khiến tôi sởn cả da gà. Mỗi lần qua đây, tôi đều sởn cả da gà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao