volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: chim chàng làng (một loại chim có ích).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim chàng làng (một loại chim có ích)

鸟名,又名"伯劳"背灰褐色,尾长,上嘴钩曲,捕食鱼虫小鸟等,是一种益鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Jú , Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:BCHAF (月金竹日火)
    • Bảng mã:U+9D59
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp