Đọc nhanh: 金凤花 (kim phượng hoa). Ý nghĩa là: Cây mao hương hoa vàng; cây kim phượng.
金凤花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây mao hương hoa vàng; cây kim phượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金凤花
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
花›
金›