Đọc nhanh: 橐囊 (thác nang). Ý nghĩa là: túi, bao tải.
橐囊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túi
bags
✪ 2. bao tải
sacks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐囊
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
橐›