Đọc nhanh: 横越 (hoành việt). Ý nghĩa là: ngang; ngang qua, vượt qua; băng qua; xuyên qua; băng, vắt ngang; bắc ngang. Ví dụ : - 骑自行车横越美国? 听起来有些冒险. Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.. - 横越…的航道穿过(船)的航向,航线或路线 Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
横越 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngang; ngang qua
越过或通过
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
✪ 2. vượt qua; băng qua; xuyên qua; băng
横过,越过
✪ 3. vắt ngang; bắc ngang
由这一边缘或角落延伸到另一边缘或角落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横越
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
越›