Đọc nhanh: 横筋斗 (hoành cân đẩu). Ý nghĩa là: bánh xe.
横筋斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
cartwheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横筋斗
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
横›
筋›