Đọc nhanh: 横线 (hoành tuyến). Ý nghĩa là: đường tọa độ ngang, đường chân trời, đường ngang.
横线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường tọa độ ngang
horizontal coordinate line
✪ 2. đường chân trời
horizontal line
✪ 3. đường ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
线›