横线 héng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoành tuyến】

Đọc nhanh: 横线 (hoành tuyến). Ý nghĩa là: đường tọa độ ngang, đường chân trời, đường ngang.

Ý Nghĩa của "横线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đường tọa độ ngang

horizontal coordinate line

✪ 2. đường chân trời

horizontal line

✪ 3. đường ngang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横线

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 横肉 héngròu

    - gương mặt hung ác

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 横越 héngyuè de 航道 hángdào 穿过 chuānguò chuán de 航向 hángxiàng 航线 hángxiàn huò 路线 lùxiàn

    - Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao