Đọc nhanh: 横线支票 (hoành tuyến chi phiếu). Ý nghĩa là: Séc gạch chéo.
横线支票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Séc gạch chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横线支票
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他开 了 一张 支票 给 我
- Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.
- 他 收到 了 公司 的 一张 支票
- Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
横›
票›
线›