Đọc nhanh: 纵线 (tung tuyến). Ý nghĩa là: đường tọa độ dọc, đường thẳng đứng.
纵线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường tọa độ dọc
vertical coordinate line
✪ 2. đường thẳng đứng
vertical line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 纵队 在 前线 作战
- Tung đội đang chiến đấu ở tiền tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纵›
线›