Đọc nhanh: 横笔 (hoành bút). Ý nghĩa là: lông bàn chải nằm xuống (chuyển động cọ vẽ trong tranh).
横笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông bàn chải nằm xuống (chuyển động cọ vẽ trong tranh)
bristles lying down (brush movement in painting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横笔
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 笔端 奇趣 横生
- ngòi bút sinh động kỳ thú
- 笔意 纵横
- tung hoành ngọn bút
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 先写 好 这 一横 笔画
- Đầu tiên viết tốt nét ngang này.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
笔›