Đọc nhanh: 横隔 (hoành cách). Ý nghĩa là: tabula (tầng ngang của polyp).
横隔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tabula (tầng ngang của polyp)
tabula (horizontal floor of polyp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横隔
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 两地 悬隔
- hai nơi cách xa nhau
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
隔›