横眉 héngméi
volume volume

Từ hán việt: 【hoành mi】

Đọc nhanh: 横眉 (hoành mi). Ý nghĩa là: trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược. Ví dụ : - 横眉竖眼 trợn mắt nhìn trừng trừng.. - 横眉冷对千夫指俯首甘为孺子牛。 quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.

Ý Nghĩa của "横眉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横眉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược

形容怒目而视的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 横眉竖眼 héngméishùyǎn

    - trợn mắt nhìn trừng trừng.

  • volume volume

    - 横眉冷对千夫指 héngméilěngduìqiānfūzhǐ 俯首甘为孺子牛 fǔshǒugānwèirúzǐniú

    - quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横眉

  • volume volume

    - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • volume volume

    - 横眉竖眼 héngméishùyǎn

    - trợn mắt nhìn trừng trừng.

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 迫于 pòyú 眉睫 méijié ( 时间 shíjiān 紧迫 jǐnpò )

    - việc gấp gáp lắm rồi.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • volume volume

    - 横眉冷对千夫指 héngméilěngduìqiānfūzhǐ 俯首甘为孺子牛 fǔshǒugānwèirúzǐniú

    - quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao