Đọc nhanh: 横棱纹 (hoành lăng văn). Ý nghĩa là: mô hình chéo.
横棱纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình chéo
crosswise pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横棱纹
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
横›
纹›