Đọc nhanh: 横拉杆 (hoành lạp can). Ý nghĩa là: Đòn kéo dọc; cán ngang.
横拉杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đòn kéo dọc; cán ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横拉杆
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 横杆 拦住 了 前 行路
- Cây sào cắt ngang chặn đường đi.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
杆›
横›