横征 héng zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành chinh】

Đọc nhanh: 横征 (hoành chinh). Ý nghĩa là: sưu cao thế nặng; bóc lột tàn nhẫn; vơ vét của dân。強征捐稅搜亂人民財富。.

Ý Nghĩa của "横征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sưu cao thế nặng; bóc lột tàn nhẫn; vơ vét của dân。強征捐稅,搜亂人民財富。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横征

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • volume volume

    - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 征兆 zhēngzhào

    - điềm không may

  • volume volume

    - 二万五千里长征 èrwànwǔqiānlǐchángzhēng

    - cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing shì gàn de héng méi 过问 guòwèn

    - Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao