Đọc nhanh: 归政 (quy chính). Ý nghĩa là: gom; thu dọn; dồn; tập trung。把分散著的東西聚集到一起。 歸攏農具 thu dọn nông cụ 把散放的書歸攏 歸攏。 gom những cuốn sách tứ tung lại. 把這些東西歸攏一下。 dồn những thứ này lại..
归政 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gom; thu dọn; dồn; tập trung。把分散著的東西聚集到一起。 歸攏農具 thu dọn nông cụ 把散放的書歸攏 歸攏。 gom những cuốn sách tứ tung lại. 把這些東西歸攏一下。 dồn những thứ này lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归政
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
政›