Đọc nhanh: 油压表 (du áp biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ dầu ép.
油压表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ dầu ép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油压表
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
油›
表›