Đọc nhanh: 模糊逻辑 (mô hồ la tập). Ý nghĩa là: lập luận mờ.
模糊逻辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập luận mờ
fuzzy logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模糊逻辑
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 她 说话 总是 很 有 逻辑
- Cô ấy nói chuyện luôn có logic.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 她 模糊地 感觉 有人 看 她
- Cô ấy thấy mơ hồ có người nhìn mình.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
糊›
辑›
逻›