Đọc nhanh: 模温油 (mô ôn du). Ý nghĩa là: máy làm nóng (dầu).
模温油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm nóng (dầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模温油
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 温习 荧幕 上 , 你 可爱 的 模样
- Nhìn lại hình ảnh dễ thương của em trên màn hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
油›
温›