Đọc nhanh: 模版编号 (mô bản biên hiệu). Ý nghĩa là: mã khuôn bế.
模版编号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã khuôn bế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模版编号
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 我 给 学生 编号 了
- Tôi đã đánh số thứ tự cho học sinh.
- 这个 编号 很 重要
- Mã số này rất quan trọng.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
模›
版›
编›