Đọc nhanh: 模板快捷设置 (mô bản khoái tiệp thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt nhanh gá.
模板快捷设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt nhanh gá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模板快捷设置
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 动作 快捷
- động tác nhanh nhẹn.
- 他 的 动作 很 快捷
- Động tác của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 公司 设置 了 新 的 规则
- Công ty đã thiết lập quy định mới.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 你 快 走 ! 老板 冒火 了
- Cậu mau đi! ông chủ đang nổi điên lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
捷›
板›
模›
置›
设›