Đọc nhanh: 快捷方式 (khoái tiệp phương thức). Ý nghĩa là: (máy tính) phím tắt.
快捷方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) phím tắt
(computer) shortcut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快捷方式
- 他 的 动作 很 快捷
- Động tác của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 电话 订购 很 方便快捷
- Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 你 确信 这 是 最 快捷 的 方法 吗 ?
- Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
快›
捷›
方›