Đọc nhanh: 人的模拟 (nhân đích mô nghĩ). Ý nghĩa là: Sự mô phỏng người.
人的模拟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự mô phỏng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人的模拟
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 会议 的 规模 扩大 到 500 人
- Quy mô của cuộc họp mở rộng lên đến 500 người.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
- 小孩子 总 喜欢 模仿 大人 的 动作
- Đứa bé chỉ toàn thích bắt chước động tác của người lớn.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
拟›
模›
的›