Đọc nhanh: 模型材料 (mô hình tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu để nặn.
模型材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu để nặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模型材料
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 的 身材 适合 当 模特
- Anh ấy có thân hình phù hợp làm người mẫu.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
料›
材›
模›